Có 2 kết quả:

音乐会 yīn yuè huì ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄟˋ音樂會 yīn yuè huì ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) concert
(2) CL:場|场[chang3]

Từ điển Trung-Anh

(1) concert
(2) CL:場|场[chang3]