Có 2 kết quả:
音乐会 yīn yuè huì ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄟˋ • 音樂會 yīn yuè huì ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concert
(2) CL:場|场[chang3]
(2) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concert
(2) CL:場|场[chang3]
(2) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0